Sikagrout 214-11 là một loại vữa xi măng trộn sẵn, không co ngót, được thiết kế đặc biệt để neo và định vị các loại máy móc, chân cột giúp bê tông đặc chắc và ngăn thấm nước hiệu quả. Bài viết này sẽ giới thiệu cách sử dụng và thông số kỹ thuật của vất liệu chống thấm sika này để bạn có thể ứng dụng cho công trình của mình.

Đặc điểm và tính năng của Sikagrout 214-11
Sikagrout 214-11 nổi tiếng với khả năng chống co ngót vượt trội, đảm bảo sự ổn định và độ bền vững cho công trình. Các đặc điểm và tính năng này khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều dự án xây dựng và công nghiệp.
Khả năng chống co ngót cao
Sikagrout 214-11 được chế tạo với công thức đặc biệt giúp bù lại sự co ngót tự nhiên của xi măng trong quá trìnhhydrat hóa. Điều này đảm bảo vữa luôn giữ được thể tích ban đầu sau khi khô, ngăn ngừa các khe hở và vết nứt có thể làm suy yếu kết cấu.
Cường độ cao
Sikagrout 214-11 đạt cường độ nén rất cao trong thời gian ngắn, giúp kết cấu nhanh chóng chịu được tải trọng. Điều này rút ngắn thời gian thi công và đưa công trình vào sử dụng sớm hơn.
Độ chảy lỏng tuyệt vời
Vữa có độ chảy lỏng cao, dễ dàng len lỏi vào các khe hẹp và lấp đầy các khoảng trống phức tạp. Điều này đảm bảo sự tiếp xúc hoàn toàn giữa vữa và bề mặt cần neo, tăng cường khả năng liên kết và chịu lực.
Khả năng kháng va đập và rung động
Sikagrout 214-11 có khả năng hấp thụ năng lượng va đập và rung động tốt, bảo vệ kết cấu khỏi các tác động bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình gần đường giao thông, nhà máy sản xuất hoặc khu vực có hoạt động địa chất.
Dễ sử dụng và thi công
Sikagrout 214-11 là sản phẩm trộn sẵn, chỉ cần thêm nước theo tỷ lệ hướng dẫn là có thể sử dụng. Điều này giúp giảm thiểu sai sót trong quá trình trộn và đảm bảo chất lượng vữa luôn ổn định.
Thông số kỹ thuật của Sikagrout 214-11
- Hiểu rõ các thông số kỹ thuật của Sikagrout 214-11là yếu tố quan trọng để đảm bảo việc sử dụng sản phẩm đúng mục đích và đạt hiệu quả cao nhất.
Thành phần
- Xi măng Portland, cốt liệu chọn lọc, phụ gia đặc biệt.
Tỷ lệ trộn
- Nước: Sikagrout 214-11= 13% – 15% (theo khối lượng). Tỷ lệ này có thể điều chỉnh tùy thuộc vào độ sệt mong muốn.
Cường độ nén
- 1 ngày: ≥ 20 MPa
- 3 ngày: ≥ 40 MPa
- 28 ngày: ≥ 65 MPa
Độ chảy lỏng
- Độ chảy lỏng theo tiêu chuẩn ASTM C230: 220-280 mm (tùy thuộc vào tỷ lệ nước).
Thời gian đông kết
- Thời gian bắt đầu đông kết: Khoảng 3-5 giờ.
- Thời gian kết thúc đông kết: Khoảng 6-8 giờ.
Độ co ngót
- Rất thấp, thường dưới 0.05% sau 28 ngày.
Màu sắc
- Xám xi măng.
- Lưu ý:Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường và phương pháp thi công. Cần tham khảo tài liệu kỹ thuật chính thức của Sika để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất.
Ứng dụng của Sikagrout 214-11
Sikagrout 214-11 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp, nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó.
Neo máy móc và thiết bị
Sikagrout 214-11 được sử dụng để neo các loại máy móc, thiết bị công nghiệp vào nền móng bê tông, đảm bảo sự ổn định và chính xác trong quá trình vận hành.
Định vị chân cột thép và bê tông
Vữa được dùng để định vị chân cột thép và bê tông, tạo mối liên kết vững chắc giữa cột và móng, chịu được tải trọng lớn.
Sửa chữa và gia cường kết cấu
Sikagrout 214-11 được sử dụng để sửa chữa các vết nứt, lỗ hổng trong bê tông, gia cường các kết cấu chịu lực, kéo dài tuổi thọ công trình.
Lấp đầy khoảng trống ngăn chặn thấm nước
Vữa có độ chảy lỏng cao, dễ dàng lấp đầy các khoảng trống xung quanh ống xuyên sàn, tường, các khe hở giữa các cấu kiện, tạo lớp chống thấm đặc chắc.
Thi công chống thấm cổ ống
Sikagrout 214-11 được sử dụng để chống thấm những cổ ống xuyên sàn bê tông giúp ngăn chặn thấm nước hiệu quả.
Quy trình thi công Sikagrout 214-11
Quy trình thi công Sikagrout 214-11 cần tuân thủ nghiêm ngặt các bước để đảm bảo chất lượng và hiệu quả công trình.
Chuẩn bị bề mặt
- Bề mặt bê tông cần được làm sạch, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, các chất bám dính và các lớp bê tông yếu.
- Bề mặt sắt thép cần được làm sạch rỉ sét, đánh bóng.
- Tạo nhám bề mặt bê tông để tăng độ bám dính.
Trộn vữa
- Đổ lượng nước sạch đã được đo lường chính xác vào thùng trộn.
- Từ từ thêm Sikagrout 214-11vào nước, trộn đều bằng máy trộn hoặc cần trộn cho đến khi đạt được hỗn hợp đồng nhất, không vón cục.
- Thời gian trộn tối thiểu là 3 phút.
- Điều chỉnh độ sệt của vữa bằng cách thêm nước hoặc bột, nhưng không vượt quá tỷ lệ quy định.
Thi công
- Đổ vữa Sikagrout 214-11vào vị trí cần neo hoặc lấp đầy.
- Đảm bảo vữa len lỏi vào mọi ngóc ngách và lấp đầy hoàn toàn các khoảng trống. Có thể sử dụng thanh sắt hoặc máy rung để hỗ trợ quá trình này.
- Đối với các vị trí neo máy móc, thiết bị, cần căn chỉnh vị trí chính xác trước khi vữa đông cứng.
- Đầm nhẹ vữa để loại bỏ bọt khí.
Bảo dưỡng
- Giữ ẩm bề mặt vữa trong vòng 24 giờ đầu tiên bằng cách che phủ bằng vải ẩm hoặc phun sương.
- Tránh để bề mặt vữa tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và gió mạnh.
Ưu điểm của Sikagrout 214-11
Dưới đây là những ưu điểm chính khi sử dụng vật liệu này:
- Khả năng chống co ngót tuyệt vời:Đảm bảo sự ổn định và độ bền của kết cấu.
- Cường độ cao trong thời gian ngắn:Rút ngắn thời gian thi công.
- Độ chảy lỏng cao:Dễ dàng thi công ở các vị trí khó tiếp cận.
- Khả năng kháng va đập và rung động:Bảo vệ kết cấu khỏi các tác động bên ngoài.
- Dễ sử dụng:Giảm thiểu sai sót trong quá trình trộn và thi công.
Lưu ý khi sử dụng Sikagrout 214-11
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Sikagrout 214-11, cần lưu ý một số điểm sau:
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi thi công.
- Sử dụng nước sạch để trộn vữa. Không sử dụng nước bẩn, nước nhiễm mặn.
- Trộn vữa theo đúng tỷ lệ quy định.
- Thi công vữa trong điều kiện thời tiết khô ráo, thoáng mát.
- Đeo găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ khi thi công để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
- Tránh để vữa rơi vãi ra môi trường.
- Vứt bỏ bao bì đúng nơi quy định.
- Bảo quản Sikagrout 214-11ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Kết luận
Sikagrout 214-11 là một loại vữa không co ngót chất lượng cao, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp. Với những đặc tính vượt trội như khả năng chống co ngót, cường độ cao, độ chảy lỏng tốt, khả năng kháng va đập và dễ sử dụng, Sikagrout 214-11 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền vững và ổn định cao. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, cần tuân thủ đúng quy trình thi công và lưu ý các điểm quan trọng khi sử dụng sản phẩm.
Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về Sikagrout 214-11 và giúp bạn đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp cho công trình của mình.